|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng hải
noun navigation
| [hàng hải] | | | high seas navigation; shipping | | | Chứng từ hàng hải | | Shipping document | | | marine; maritime | | | Tổ chức hàng hải quốc tế | | International Maritime Organization (IMO) | | | Bảo hiểm hàng hải | | Marine/shipping insurance | | | Nhà môi giới hàng hải | | Shipbroker | | | nautical | | | Trường / thuật ngữ hàng hải | | Nautical school/term |
|
|
|
|